Có 2 kết quả:
石匠痨 shí jiàng láo ㄕˊ ㄐㄧㄤˋ ㄌㄠˊ • 石匠癆 shí jiàng láo ㄕˊ ㄐㄧㄤˋ ㄌㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) silicosis (occupational disease of miners)
(2) grinder's disease
(3) also written 矽末病
(2) grinder's disease
(3) also written 矽末病
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) silicosis (occupational disease of miners)
(2) grinder's disease
(3) also written 矽末病
(2) grinder's disease
(3) also written 矽末病
Bình luận 0